EDTA-FeNa

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

EDTA-FeNa

1. Giới thiệu chung

EDTA-FeNa, còn gọi là Ferric Sodium EDTA, Iron Chelate EDTA hoặc EDTA-Fe 13%, là hợp chất chelat sắt (Fe³⁺) với EDTA và natri.
Công thức phân tử: C₁₀H₁₂N₂O₈FeNa · 3 H₂O
Khối lượng phân tử ≈ 421.5 g/mol
CAS No.: 15708-41-5

2. Đặc tính & thông số kỹ thuật

  • Ngoại quan: Bột màu vàng nhạt đến nâu nhạt (light yellow powder)
  • Tỷ lệ sắt chelat (Chelate Fe): thường từ 12.5% đến 13.5%
  • pH dung dịch 1% (nước): khoảng 3.8 – 6.0
  • Giá trị EDTA (EDTA Value): khoảng 65.5% – 70.5%
  • Tạp chất không hoà tan trong nước (Insolubles): tối đa khoảng 0.1%
  • Hòa tan trong nước: Có thể hoà tan tốt, tạo dung dịch chelat sắt ổn định

3. Chức năng & Ứng dụng

EDTA-FeNa là dạng sắt chelat hữu dụng, được dùng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng cung cấp sắt ổn định và dễ hấp thu:

  • Nông nghiệp / phân bón vi lượng: Là nguồn sắt chelat để khắc phục tình trạng thiếu sắt (chlorosis) cho cây trồng, đặc biệt trên đất kiềm, giúp cây hấp thu sắt hiệu quả hơn.
  • Thực phẩm & dinh dưỡng: Có thể được dùng như chất bổ sung sắt trong thực phẩm dưới dạng chelat an toàn (theo quy định từng quốc gia).
  • Công nghiệp hoá chất / xúc tác: EDTA-FeNa có thể được sử dụng như chất xúc tác trong các phản ứng hóa học liên quan đến sắt.
  • Kỹ thuật nhiếp ảnh / hoá chất phòng tối: Dùng như chất khử màu (decoloring agent) hoặc trong dung dịch ảnh, nhờ chức năng chelat kim loại.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Cung cấp sắt ở dạng chelat, ổn định, ít bị kết tủa trong dung dịch.
  • Hoạt động hiệu quả trong điều kiện pH thấp tới trung tính.
  • Giảm rủi ro về việc sắt không hòa tan hoặc bị oxy hóa gây đóng cặn.
  • Có thể sử dụng đa ngành: nông nghiệp, thực phẩm, công nghiệp, hoá phẩm ảnh.
  • Lượng sắt chelat cao (khoảng 13%) — cung cấp lượng vi lượng đáng kể trong ứng dụng cây trồng.

5. Lưu trữ & An toàn

  • Lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh. Bao bì dạng túi 25 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng.
  • An toàn khi sử dụng:
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay, kính).
    • Không hít bụi khi xử lý dạng bột.
    • Nếu dính vào mắt hoặc da, rửa kỹ bằng nhiều nước sạch.
  • Hạn chế / Chú ý:
    • Trong việc pha chế, cần kiểm soát pH và tránh quá trình oxy hóa sắt nếu để lâu trong dung dịch phơi sáng.
    • Khi dùng trong đất hoặc dung dịch dinh dưỡng, cần xem xét tương tác với các ion khác, chất chelat mạnh khác, và bão hòa sắt.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Hiện tại chưa có vì Sản phẩm bạn đang xem là sản phẩm duy nhất có trong danh mục.