Ưu điểm nổi bật | Key Benefits
- Khả năng giữ ẩm và làm mềm cao, tạo cảm giác êm mượt cho da.
- An toàn, thân thiện với môi trường, không gây kích ứng.
- Dạng rắn, dễ bảo quản và phối trộn vào các công thức khác nhau.
- Tăng độ hòa tan, độ ổn định và hiệu quả của sản phẩm cuối.
- Phù hợp cho các ứng dụng mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật | Physical Properties
- Ngoại quan: Chất rắn màu trắng.
- Giá trị Hydroxyl: 28 – 36 mgKOH/g
- Khối lượng phân tử: 3700 – 4300
- Tính tan: Tan tốt trong nước, ethanol, acetone.
- Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện thông thường, ít bay hơi.
Ứng dụng | Applications
- Chất giữ ẩm và làm mềm trong kem dưỡng, lotion, sữa tắm, dầu gội.
- Tá dược trong dược phẩm – dùng trong thuốc mỡ, kem bôi, viên nén hoặc viên nang.
- Chất mang và hòa tan hoạt chất/hương liệu trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
- Phụ gia công nghiệp: Chất ổn định, chất phân tán, chất bôi trơn, tăng độ bền và tính đồng nhất sản phẩm.
- Dùng trong chế phẩm nhũ tương, dung dịch phân tán và vật liệu tổng hợp.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 