Ưu điểm nổi bật | Key Benefits
- Tính tương thích cao với hầu hết các thành phần trong mỹ phẩm.
- Không gây kích ứng, an toàn cho da và thân thiện với môi trường.
- Dễ gia công, giúp cải thiện kết cấu và cảm giác mềm mịn của sản phẩm cuối.
- Là nguyên liệu lý tưởng cho các công thức cần độ tan cao và khả năng giữ ẩm bền.
Đặc tính kỹ thuật | Physical Properties
- Ngoại quan: Chất rắn màu trắng
- Giá trị Hydroxyl: 68–84 mgKOH/g
- Khối lượng phân tử: 1350–1650
- Tính tan: Tan tốt trong nước và ethanol
- Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện thông thường, ít bay hơi.
Ứng dụng | Applications
- Làm chất giữ ẩm và chất làm mềm da trong kem dưỡng, lotion, dầu gội, sữa tắm.
- Dùng làm chất hòa tan hoặc chất mang hương liệu trong công thức chăm sóc cá nhân.
- Sử dụng làm chất ổn định và tăng độ nhớt nhẹ trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.
- Ứng dụng trong sản xuất thuốc mỡ, viên nén, kem bôi và các sản phẩm y tế nhờ tính an toàn cao.
- Dùng trong công nghiệp hóa chất như chất bôi trơn, chất phân tán, hoặc phụ gia trong nhựa và sơn.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 