EDTA-Cu(NH₄)₂ (Copper Diammonium EDTA / EDTA-Cu Ammonium Chelate)

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dung dịch

EDTA-Cu(NH₄)₂ (Copper Diammonium EDTA / EDTA-Cu Ammonium Chelate)

1. Giới thiệu chung

  • EDTA-Cu(NH₄)₂, còn được gọi là Copper Diammonium EDTA, là hợp chất trong đó ion Cu²⁺ được chelat hóa với ligand EDTA cùng hai ion ammonium (NH₄⁺).
  • JackChem cung cấp sản phẩm này trong dòng EDTA Series với tên “EDTA-Cu(NH₄)₂”.
  • Công thức phân tử: C₁₀H₂₀CuN₄O₈
  • Khối lượng phân tử: khoảng 387.83 g/mol
  • CAS No.: 67989-88-2

2. Đặc tính kỹ thuật

  • Ngoại quan: dung dịch màu xanh nhạt (light blue liquid)
  • Hàm lượng Cu (Cu Content): tối thiểu 9%
  • Độ pH của dung dịch 1 %: khoảng 6.0 – 8.0
  • Đóng gói: thùng 250 kg, bồn IBC 1250 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Lưu trữ: bảo quản nơi mát, kín, khô, tránh ánh sáng và giữ thùng kín khí (airtight)

3. Công dụng & ứng dụng

  • Nông nghiệp / phân bón vi lượng
     + EDTA-Cu(NH₄)₂ được dùng làm nguồn đồng chelat dễ hấp thu cho cây trồng, đặc biệt trên đất kiềm hoặc những nơi đồng vô cơ dễ bị kết tủa.
  •  + Dùng trong phân bón lá, pha vào dung dịch dinh dưỡng hoặc trong hệ thủy canh để cung cấp Cu ổn định.
  • Công nghiệp & hóa chất kỹ thuật
     + Ổn định ion đồng trong dung dịch, ngăn ngừa việc Cu²⁺ tự do gây ô nhiễm hoặc kết tủa.
     + Ứng dụng trong các dung dịch chelat hóa chất, trong sản xuất mạ điện, xử lý bề mặt kim loại, hoặc các hệ cần kiểm soát ion đồng trong dung dịch phức tạp.
  • Ứng dụng phòng thí nghiệm / hóa phân tích
     + EDTA-Cu(NH₄)₂ cũng được dùng làm dung dịch chuẩn hóa hoặc trong các phép xác định nội dung Cu trong mẫu nhờ tính ổn định chelat.
     + Ví dụ: Sigma-Aldrich liệt “Ethylenediaminetetraacetic acid diammonium copper salt” trong danh mục dung dịch chuẩn hóa hóa học.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Đồng được giữ ở dạng chelate ổn định, giảm nguy cơ kết tủa hoặc biến đổi không mong muốn khi thay đổi pH hoặc phối trộn với các ion khác.
  • Dung dịch có độ pH trung tính đến hơi kiềm trong giới hạn 6.0 – 8.0 giúp giảm sốc hóa chất khi dùng cho cây trồng hoặc trong hệ dung dịch.
  • Hàm lượng đồng chelat (≥ 9 %) là cao, có hiệu quả cung cấp Cu trong mỗi lít dung dịch.
  • Tan hoàn toàn trong nước dưới dạng dung dịch ổn định, không tạo cặn hoặc lắng nếu pha đúng công thức.
  • Bảo quản, vận chuyển thuận tiện nhờ dạng dung dịch, đóng gói công nghiệp, dễ sử dụng trong quy trình phân bón, hóa chất hoặc công nghiệp.

5. Lưu trữ & an toàn

  • Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, đậy kín thùng, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • An toàn: tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da; nếu tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch.
  • Khi thao tác (nhất là pha loãng), nên làm việc trong điều kiện thông thoáng, tránh hơi ammonia (NH₄) nếu có.
  • Tránh phối trộn với các hóa chất mạnh kiềm hoặc chất oxi hóa mạnh mà không kiểm tra tương kỵ trước.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

CLIMCO® PEG 800

Liên hệ

CLIMCO® PEG 600

Liên hệ

CLIMCO® PEG 400

Liên hệ

CLIMCO® PEG 300

Liên hệ

CLIMCO® PEG 200

Liên hệ

CLIMCO® E 1009

Liên hệ
Xem thêm >>