1. Giới thiệu sản phẩm
DEHYDOL LS 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant / alcohol ethoxylate) thuộc dòng LS của hãng BASF. Sản phẩm được thiết kế với cấu trúc rượu béo (fatty alcohol C12-14) đã ethoxyl hóa khoảng 12 phân tử ethylene oxide (≈ 12 EO) — vì ký hiệu LS 12 gợi ý số phân tử EO thấp hơn cao hơn. Dạng vật lý: chất lỏng không màu hoặc hơi vàng nhạt (colourless liquids).
2. Tính chất cơ bản
- Là surfactant không ion nên ít bị ảnh hưởng bởi độ cứng nước, ion kim loại, hoặc muối tan mạnh — thuận lợi cho các ứng dụng làm sạch và bảo vệ bề mặt.
- Dạng lỏng, dễ phối trộn vào hệ nước hoặc dung môi. (Nhà phân phối ghi “Appearance: colourless liquids”).
- Rượu béo C12-14 + ~12 EO giúp cân bằng giữa khả năng nhũ hoá, hòa tan và giảm sức căng bề mặt tốt — phù hợp cho ứng dụng làm sạch bề mặt cứng, và hỗ trợ phân tán/nhũ hóa.
- Vì là dòng cấp công nghiệp (industrial surfactant) — phù hợp cho ứng dụng vừa gia dụng (home care) vừa công nghiệp (hard surface, cleaning
3. Ứng dụng chính
DEHYDOL LS 12 được sử dụng trong các hệ sau:
- Hóa phẩm gia dụng: làm chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm tẩy rửa bề mặt cứng (floor cleaner, surface cleaner), nhờ khả năng làm ướt, phân tán vết bẩn và tạo nhũ tốt.
- Hóa mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: mặc dù không ghi chi tiết trong nguồn tìm được, nhưng do cấu trúc tương tự các LS khác — có thể dùng làm chất nhũ hóa hoặc hỗ trợ solubilizer trong các sản phẩm tắm, vệ sinh, chăm sóc da/hair.
- Công nghiệp: trong ngành giấy, dệt, da hoặc keo/chất phủ — khi cần surfactant không ion để hỗ trợ nhũ hoá, phân tán hoặc giảm sức căng bề mặt trong môi trường khắc nghiệt.
4. Lợi ích & tính năng nổi bật
- Tương thích rộng: nhờ là non-ionic, dễ phối hợp với các surfactant khác (anion, cation) hay các hoạt chất bổ sung — giúp linh hoạt trong công thức.
- Hòa tan/nhũ hóa tốt: với ~12 EO, LS 12 mang khả năng nhũ hóa mạnh và hỗ trợ hòa tan dầu/ chất hoạt động không tan vào hệ nước — thuận lợi với sản phẩm làm sạch hoặc bảo vệ bề mặt.
- Giảm sức căng bề mặt và hỗ trợ thấm ướt nhanh — giúp sản phẩm làm sạch hiệu quả hơn, loại bỏ bụi bẩn vết dầu mỡ.
- Dạng lỏng không màu giúp dễ thi công và không làm thay đổi màu hoặc tính thẩm mỹ sản phẩm cuối — thuận lợi cả với sản phẩm đòi hỏi màu sắc/độ trong suốt.
- Phù hợp cho các ứng dụng bảo vệ bề mặt ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt (vì surfactant không ion, ít bị ảnh hưởng ion kim loại, độ cứng…).
5. Hướng dẫn sử dụng & lưu ý kỹ thuật
- Trước khi sử dụng trong công thức lớn, nên tiến hành thử nghiệm với hệ cụ thể để xác định mức tối ưu (ví dụ: từ ~0,2% đến vài % khối lượng tùy hệ).
- Nên thêm LS 12 vào giai đoạn khi hệ nước đã ổn định hoặc khi đang khuấy đều để đảm bảo phân tán tốt và tránh tạo bọt hoặc phân lớp.
- Bảo quản: nơi khô ráo, tránh nhiệt độ quá cao hoặc tiếp xúc ánh sáng mạnh; nếu thấy biến màu hoặc tách lớp — có thể khuấy nhẹ để hồi phục.
- An toàn: surfactant vẫn là hóa chất công nghiệp — nên sử dụng bảo hộ cá nhân, tránh tiếp xúc mắt/da, đảm bảo hệ thống thông gió tốt.
- Kiểm tra tương thích với các thành phần khác như tạo bọt, chất ổn định, chất phụ gia trong công thức: vì mỗi ứng dụng khác nhau (ví dụ hard surface vs. mỹ phẩm) có đặc thù khác.
- Nếu ứng dụng ngoài trời hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh: cần thử nghiệm lâu dài (weathering, độ bền) để đảm bảo surfactant hoạt động ổn định.
6. Những lưu ý & hạn chế
- Mặc dù LS 12 rất linh hoạt, nhưng nếu ứng dụng yêu cầu surfactant cực kỳ nhẹ (ví dụ cho da nhạy cảm) hoặc không tạo bọt — có thể cần loại khác có số EO thấp hơn hoặc surfactant “mild” chuyên dụng.
- Trong các công thức có pH rất cao hoặc sử dụng ion mạnh — cần kiểm nghiệm để đảm bảo surfactant không bị ảnh hưởng dẫn tới mất hoạt tính hoặc gây hiện tượng tách lớp.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 